Danh sách 661 ID Vật Phẩm Ninja School đầy đủ

 Danh sách ID Vật Phẩm Ninja School đầy đủ nhất



ID 0: Đá cấp 1
ID 1: Đá cấp 2
ID 2: Đá cấp 3
ID 3: Đá cấp 4
ID 4: Đá cấp 5
ID 5: Đá cấp 6
ID 6: Đá cấp 7
ID 7: Đá cấp 8
ID 8: Đá cấp 9
ID 9: Đá cấp 10
ID 10: Đá cấp 11
ID 11: Đá cấp 12
ID 12: Yên
ID 13: Bình HP cực tiểu
ID 14: Bình HP tiểu
ID 15: Bình HP vừa
ID 16: Bình HP lớn
ID 17: Bình HP cực lớn
ID 18: Bình MP cực tiểu
ID 19: Bình MP tiểu
ID 20: Bình MP vừa
ID 21: Bình MP lớn
ID 22: Bình MP cực lớn
ID 23: Cơm nắm
ID 24: Tempura
ID 25: Katsudon
ID 26: Sashimi
ID 27: Gà quay
ID 28: Nhân sâm ngàn năm
ID 29: Đùi heo sữa
ID 30: Đùi heo sữa cao cấp
ID 31: quần xanh nam
ID 32: quần đỏ nam
ID 33: quần vàng nam
ID 34: Bách biến lệnh
ID 35: Khả di lệnh
ID 36: Vô hạn bách biến lệnh
ID 37: Vô hạn khả di lệnh
ID 38: Phúc nang nhẫn giả
ID 39: Giầy cấp 1 nam
ID 40: Sách võ công Hiyoko
ID 41: Sách võ công Amagedon
ID 42: Sách võ công Jizokuzan
ID 43: Sách võ công Kakyuu
ID 44: Sách võ công X Zangeki
ID 45: Sách võ công Raikou
ID 46: Sách võ công Hihebun
ID 47: Sách võ công Shuurai
ID 48: Sách võ công Choukouhirenzo
ID 49: Sách võ công Otama
ID 50: Sách võ công Itotama
ID 51: Sách võ công Kasoushuriken
ID 52: Sách võ công Taiyoutama
ID 53: Sách võ công Bikoushuriken
ID 54: Sách võ công Hoshitama
ID 55: Sách võ công Hinotama
ID 56: Sách võ công Hijoukai
ID 57: Sách võ công Choukou shuriken
ID 58: Sách võ công Yokobatan
ID 59: Sách võ công Akaiame
ID 60: Sách võ công Mizuibatan
ID 61: Sách võ công Aoiame
ID 62: Sách võ công Uzubatan
ID 63: Sách võ công Hibikou
ID 64: Sách võ công Kogoeru
ID 65: Sách võ công Jotente
ID 66: Sách võ công Choukoukogo
ID 67: Sách võ công Uzusa
ID 68: Sách võ công Washihitomi
ID 69: Sách võ công Kinkinsa
ID 70: Sách võ công Sogekihei
ID 71: Sách võ công Nikinkinsa
ID 72: Sách võ công Joutenhitomi
ID 73: Sách võ công Kogosa
ID 74: Sách võ công Kyshouma
ID 75: Sách võ công Chousoukinkinsa
ID 76: Sách võ công Enchokuto
ID 77: Sách võ công Konoitoame
ID 78: Sách võ công Maroyakato
ID 79: Sách võ công Magumandari
ID 80: Sách võ công Chousouto
ID 81: Sách võ công Aisubaagu
ID 82: Sách võ công Hayateto
ID 83: Sách võ công Zenpanteki
ID 84: Sách võ công Raikouto
ID 85: Sách võ công Ouchia
ID 86: Sách võ công Suishou
ID 87: Sách võ công Oouchia
ID 88: Sách võ công Kusenmono
ID 89: Sách võ công Bakkuuchiha
ID 90: Sách võ công Hayatemi
ID 91: Sách võ công Bousouhayate
ID 92: Sách võ công Toruneedo
ID 93: Sách võ công Tatsumaki
ID 94: Bạch Hạc Kiếm
ID 95: Đả Lôi Kiếm
ID 96: Trấn Ma Kiếm
ID 97: Sinh Tử Kiếm
ID 98: Mộ Danh Kiếm
ID 99: Hắc Nanh Dao
ID 100: Xà Nhãn Dao
ID 101: Hộ Công Dao
ID 102: Vô Ảnh Dao
ID 103: Phượng Hoàng Dao
ID 104: Trãm Mã Đao
ID 105: Trãm Hổ Đao
ID 106: Khổng Đao
ID 107: Nộ Thiên Đao
ID 108: Thanh Long Đao
ID 109: Minh Nguyệt Cung
ID 110: Đằng Vân Cung
ID 111: Phụng Tiễn Cung
ID 112: Trác Tâm Cung
ID 113: Thiên Ý Cung
ID 114: Phàm Ý Tiêu
ID 115: Ưng nhãn Tiêu
ID 116: Mạc Sầu Tiêu
ID 117: Triệt Tà Tiêu
ID 118: Nhất Dương Tiêu
ID 119: Phong Ý Quạt
ID 120: Vũ Đan Quạt
ID 121: Phong Linh Quạt
ID 122: Vấn Thiên Quạt
ID 123: Phong Vũ Lôi Quạt
ID 124: Giày Thô Bố
ID 125: Giày Thô Bố
ID 126: Giày Thô Ma
ID 127: Giày Thô Ma
ID 128: Giày Thiên Tằm
ID 129: Giày Thiên Tằm
ID 130: Hoắc Giáp Ngoa
ID 131: Hoắc Giáp Ngoa
ID 132: Kim Giáp Ngoa
ID 133: Kim Giáp Ngoa
ID 134: Quần Thố
ID 135: Quần Thố
ID 136: Quần Vải Bông
ID 137: Quần Vải Bông
ID 138: Quần Tơ Tằm
ID 139: Quần Tơ Tằm
ID 140: Hoắc Giáp
ID 141: Hoắc Giáp
ID 142: Kim Giáp
ID 143: Kim Giáp
ID 144: Thanh Mã Thủ
ID 145: Thanh Mã Thủ
ID 146: Huyết Hổ Thủ
ID 147: Huyết Hổ Thủ
ID 148: Kim Long Thủ
ID 149: Kim Long Thủ
ID 150: Hoắc Thiết Thủ
ID 151: Hoắc Thiết Thủ
ID 152: Kim Triền Thủ
ID 153: Kim Triền Thủ
ID 154: Áo Thố
ID 155: Áo Thố
ID 156: Áo Vải Bông
ID 157: Áo Vải Bông
ID 158: Áo Tơ Tằm
ID 159: Áo Tơ Tằm
ID 160: Hoắc Giáp Y
ID 161: Hoắc Giáp Y
ID 162: Kim Giáp Y
ID 163: Kim Giáp Y
ID 164: Dây Thanh Tuyến
ID 165: Thanh Ngọc Trâm
ID 166: Dây Huyết Tuyến
ID 167: Hồng Bảo Trâm
ID 168: Dây Kim Tuyến
ID 169: Kim Lân Trâm
ID 170: Dây Hoắc Tuyến
ID 171: Bích Hoa Trâm
ID 172: Ngân Bội Tuyến
ID 173: Ngân Hoa Trâm
ID 174: Bùa Hộ Thân
ID 175: Bùa Kháng Ma
ID 176: Bùa Phúc Mệnh
ID 177: Bùa Thánh Ý
ID 178: Bùa Vạn Phước
ID 179: Cẩm Thạch Bội
ID 180: Phỉ Thúy Bội
ID 181: Bạch Ngọc Bội
ID 182: Ngọc Bội Hổ Phách
ID 183: Thạch Anh Bội
ID 184: Nhẫn Bạc
ID 185: Nhẫn Mắt Mèo
ID 186: Nhẫn Thạch Lam
ID 187: Nhẫn Opal
ID 188: Nhẫn Kim cương
ID 189: Dây Chuyền Bạc
ID 190: Dây Chuyền Bạch Kim
ID 191: Dây Chuyền Vàng
ID 192: Dây Chuyền Lục Bảo
ID 193: Dây Chuyền Hồng Bảo
ID 194: Kiếm Gỗ
ID 195: Giày
ID 196: Giày
ID 197: Quần Da Thú
ID 198: Quần Da Thú
ID 199: Găng Tay
ID 200: Găng Tay
ID 201: Áo Da Thú
ID 202: Áo Da Thú
ID 203: Dây Bạch Tuyến
ID 204: Trâm Cài
ID 205: Bùa Bình An
ID 206: Ngọc Bội
ID 207: Nhẫn
ID 208: Dây Chuyền
ID 209: Lông nhím
ID 210: Da thỏ
ID 211: Bông thảo dược
ID 212: Khoáng thạch
ID 213: Vỏ Ốc Đá
ID 214: Thư liên lạc
ID 215: Túi vải cấp 1
ID 216: Nhị hầu tửu
ID 217: Xác Châu Chấu
ID 218: Sushi
ID 219: Bình rỗng
ID 220: Bình nước
ID 221: Rìu Bạc
ID 222: Ngọc 1 sao
ID 223: Ngọc 2 sao
ID 224: Ngọc 3 sao
ID 225: Ngọc 4 sao
ID 226: Ngọc 5 sao
ID 227: Ngọc 6 sao
ID 228: Ngọc 7 sao
ID 229: Túi vải cấp 2
ID 230: Chìa khóa cơ quan
ID 231: Chìa khóa cơ quan
ID 232: Địa đồ
ID 233: Địa đồ
ID 234: Địa đồ
ID 235: Địa đồ
ID 236: Tinh thể băng
ID 237: Tinh thể băng
ID 238: Xác dơi lửa
ID 239: Xác dơi lửa
ID 240: Giấy phép tẩy tiềm năng
ID 241: Giấy phép tẩy kỹ năng
ID 242: Bảo hiểm sơ cấp
ID 243: Chuyển hóa y phục
ID 244: Chuyển hóa trang sức
ID 245: Chuyển hóa vũ khí
ID 246: Dơi đen
ID 247: Thỏi bạc
ID 248: Nấm linh chi
ID 249: Sashimi cao cấp
ID 250: Gà quay cao cấp
ID 251: Mảnh giấy vụn
ID 252: Sách kỹ năng sơ cấp
ID 253: Sách tiềm năng sơ cấp
ID 254: Hoàn cốt chi chú sơ cấp
ID 255: Hoàn cốt chi chú trung cấp
ID 256: Hoàn cốt chi chú cao cấp
ID 257: Hoàn lương chi thảo
ID 258: Mặt nạ Sasuke
ID 259: Mặt nạ Muramasa
ID 260: Chìa khóa Lãnh Địa Gia Tộc
ID 261: Lam Thảo dược
ID 262: Đồng tiền gia tộc
ID 263: Túi quà gia tộc
ID 264: Giỏ Cá hổ
ID 265: Giỏ Rắn tía
ID 266: Cần câu
ID 267: Guốc gỗ
ID 268: Tà thú lệnh
ID 269: Hoán chuyển sơ cấp
ID 270: Hoán chuyển trung cấp
ID 271: Hoán chuyển cao cấp
ID 272: Rương may mắn
ID 273: Mặt nạ sát thủ
ID 274: Mặt nạ trinh sát
ID 275: Minh Mẫn Đan
ID 276: Long Lực Đan
ID 277: Kháng Thể Đan
ID 278: Sinh Mệnh Đan
ID 279: Vạn biến lệnh
ID 280: Lệnh bài hang động
ID 281: Lệnh bài gia tộc
ID 282: Rương tinh xảo
ID 283: Túi vải cấp 3
ID 284: Bảo hiểm trung cấp
ID 285: Bảo hiểm cao cấp
ID 286: Mặt nạ Koumou
ID 287: Mặt nạ Ryokuhatsu
ID 288: Thất thú thú bảo
ID 289: Thẻ bài sơ
ID 290: Thẻ bài trung
ID 291: Thẻ bài cao
ID 292: Bột mì
ID 293: Trứng
ID 294: Đường
ID 295: Hạt sen
ID 296: Đậu xanh
ID 297: Mứt
ID 298: Bánh thập cẩm
ID 299: Bánh dẻo
ID 300: Bánh đậu xanh
ID 301: Bánh Pía
ID 302: Hộp bánh thường
ID 303: Hộp bánh thượng hạng
ID 304: Giấy gói thường
ID 305: Giấy gói cao cấp
ID 306: Mặt nạ Hannya
ID 307: Mặt nạ Hannya
ID 308: Bánh trung thu phong lôi
ID 309: Bánh trung thu băng hỏa
ID 310: Hộp diêm
ID 311: Sách võ công Pawaraikou
ID 312: Sách võ công Totogai
ID 313: Sách võ công Kitsukemaguma
ID 314: Sách võ công Totaaigo
ID 315: Sách võ công Ikennotto
ID 316: Sách võ công Ooenjo
ID 317: Huyền Thiết Ngoa
ID 318: Bùa Huyền Kỹ
ID 319: Huyền Thiết Hạ Giáp
ID 320: Huyền Kỹ Bội
ID 321: Huyền Thiết Thủ
ID 322: Nhẫn Huyền Kỹ
ID 323: Huyền Thiết Thượng Giáp
ID 324: Dây Chuyền Huyền Kỹ
ID 325: Huyền Thiết Tuyến
ID 326: Huyền Thiết Ngoa
ID 327: Huyền Thiết Hạ Giáp
ID 328: Huyền Thiết Thủ
ID 329: Huyền Thiết Thượng Giáp
ID 330: Huyền Thiết Trâm
ID 331: Ly Hỏa kiếm
ID 332: Thái dương tiêu
ID 333: Long khảm Dao
ID 334: Đoạt tâm cung
ID 335: Chấn thiên Đao
ID 336: Âm phong quạt
ID 337: Mặt nạ thỏ
ID 338: Mặt nạ thỏ
ID 339: Điện thoại  LG T375
ID 340: Phiếu may mắn
ID 341: Điện thoại Nokia Asha
ID 342: Điện thoại Nokia lumia 520
ID 343: Mặt nạ fasshon
ID 344: Mặt nạ kinmou
ID 345: Mặt nạ fasshon
ID 346: Mặt nạ kinmou
ID 347: Cây nấm
ID 348: Oan hồn
ID 349: Lồng đèn ma
ID 350: Cánh bướm
ID 351: Mũ noel
ID 352: Mũ noel
ID 353: Mũ thời trang
ID 354: Mũ thời trang
ID 355: Bạch ngân Ngoa
ID 356: Bùa Bạch ngân
ID 357: Bạch ngân Hạ Giáp
ID 358: Bạch ngân Bội
ID 359: Bạch ngân Thủ
ID 360: Nhẫn Bạch ngân
ID 361: Bạch ngân Thượng Giáp
ID 362: Dây Chuyền Bạch ngân
ID 363: Bạch ngân Tuyến
ID 364: Bạch ngân Ngoa
ID 365: Bạch ngân Hạ Giáp
ID 366: Bạch ngân Thủ
ID 367: Bạch ngân Thượng Giáp
ID 368: Bạch ngân Trâm
ID 369: Thiên hỏa kiếm
ID 370: Hỏa phong tiêu
ID 371: Thủy chấn dao
ID 372: Băng thần cung
ID 373: Đồ thần đao
ID 374: Âm dương quạt
ID 375: Sách võ công Maajizangeki
ID 376: Sách võ công Baaningufukiya
ID 377: Sách võ công Furiizukatto
ID 378: Sách võ công Furoozunkyuusen
ID 379: Sách võ công Baasutosutoomu
ID 380: Sách võ công Kougekitenrai
ID 381: Bao lì xì nhỏ
ID 382: Bao lì xì lớn
ID 383: Bát bảo
ID 384: Rương bạch ngân
ID 385: Rương Huyền bí
ID 386: Hoa hồng đỏ
ID 387: Hoa hồng vàng
ID 388: Hoa hồng xanh
ID 389: Bó hoa hồng đỏ
ID 390: Bó hoa hồng vàng
ID 391: Bó hoa hồng xanh
ID 392: Giỏ hoa 8/3
ID 393: Giấy màu
ID 394: Ruy băng
ID 395: Khung tre
ID 396: Thẻ bài gia tộc
ID 397: Bí kíp Kiếm Thuật
ID 398: Bí kíp Tiêu Thuật
ID 399: Bí kíp Kunai
ID 400: Bí kíp Cung
ID 401: Bí kíp Đao
ID 402: Bí kíp Quạt
ID 403: Mặt nạ Vegeta
ID 404: Mặt nạ Kunoichi
ID 405: Mặt nạ Broly
ID 406: Mặt nạ Buruma
ID 407: Mặt nạ Super Broly
ID 408: Mặt nạ Onna Bugeisha
ID 409: Gà Tây
ID 410: Tôm hùm
ID 411: Cây kẹo mút
ID 412: Hộp bánh ngọt
ID 413: Quả bong bóng
ID 414: Giấy giới thiệu
ID 415: Huy hiệu
ID 416: Nấm thần kỳ
ID 417: Ngôi sao nhỏ
ID 418: Ngôi sao may mắn
ID 419: Chim tinh anh
ID 420: Faiyaa yoroi
ID 421: Mizu Yoroi
ID 422: Windo Yoroi
ID 423: Nhẫn thuật gia tộc cấp 1
ID 424: Nhẫn thuật gia tộc cấp 2
ID 425: Nhẫn thuật gia tộc cấp 3
ID 426: Nhẫn thuật gia tộc cấp 4
ID 427: Nhẫn thuật gia tộc cấp 5
ID 428: Tre
ID 429: Dây
ID 430: Giấy
ID 431: Vải
ID 432: Màu vẽ thô sơ
ID 433: Màu vẽ cao cấp
ID 434: Diều giấy
ID 435: Diều vải
ID 436: Thẻ bài kinh nghiệm gia tộc sơ
ID 437: Thẻ bài kinh nghiệm gia tộc trung
ID 438: Thẻ bài kinh nghiệm gia tộc cao
ID 439: Thú trang
ID 440: Giáp thú
ID 441: Yên
ID 442: Dây cương
ID 443: Xích Nhãn Ngân Lang
ID 444: Linh Lang Thảo
ID 445: Chữ Vui
ID 446: Chữ Tết
ID 447: Chữ Trung
ID 448: Chữ Thu
ID 449: Lang hồn thảo
ID 450: Lang hồn mộc
ID 451: Địa lang thảo
ID 452: Tam lục diệp
ID 453: Xích lan hoa
ID 454: Chuyển tinh thạch
ID 455: Tử tinh thạch sơ cấp
ID 456: Tử tinh thạch trung cấp
ID 457: Tử tinh thạch cao cấp
ID 458: Kẹo ngọt
ID 459: Kẹo đỏ
ID 460: Kẹo xanh
ID 461: Kẹo vàng
ID 462: Kẹo tím
ID 463: Giỏ tre
ID 464: Giỏ bí ngô
ID 465: Giỏ kẹo
ID 466: Giỏ kẹo bí ngô
ID 467: Bí ngô mặt quỷ nhỏ
ID 468: Bí ngô mặt quỷ lớn
ID 469: Xăng A95
ID 470: Bộ cải thiện giảm xóc
ID 471: Bộ cải thiện đánh lửa
ID 472: Bộ cải thiện động cơ
ID 473: Xăng cấp 5
ID 474: Diệt quỷ phù
ID 475: Bảo hiểm như ý
ID 476: Rương kẹo
ID 477: Túi quà noel
ID 478: Hộp quà noel
ID 479: Thư đảm bảo
ID 480: Thiệp giáng sinh
ID 481: Trái châu
ID 482: Dây kim tuyến
ID 483: Chiếc kẹo gậy
ID 484: Bít tất may mắn
ID 485: Xe máy
ID 486: Bộ điều khiển
ID 487: Động cơ V- Power
ID 488: Định vị
ID 489: Bình Nitro
ID 490: Cổ lệnh
ID 491: Nhiệm vụ bí ẩn
ID 492: Hắc Tử Tuyến
ID 493: Hắc Tử Trâm
ID 494: Hắc Tử Thượng Giáp
ID 495: Hắc Tử Thượng Giáp
ID 496: Hắc Tử Hạ Giáp
ID 497: Hắc Tử Hạ Giáp
ID 498: Hắc Tử Thủ
ID 499: Hắc Tử Thủ
ID 500: Hắc Tử Ngoa
ID 501: Hắc Tử Ngoa
ID 502: Bùa Hắc Tử
ID 503: Hắc Tử Bội
ID 504: Nhẫn Hắc Tử
ID 505: Dây Chuyền Hắc Tử
ID 506: Huyết Ẩm Kiếm
ID 507: Thiêu Thủy Tiêu
ID 508: Lệ Hàn Dao
ID 509: Đại Hàn Cung
ID 510: Diệt Ma Đao
ID 511: Linh Phong Quạt
ID 512: Mũ Hắc Tử
ID 513: Mũ Hắc Tử
ID 514: Thiệp chúc tết
ID 515: Thiệp chúc tết đặc biệt
ID 516: Sung
ID 517: Xoài
ID 518: Đu đủ
ID 519: Dừa
ID 520: Mãng cầu
ID 521: Mâm ngũ quả nhỏ
ID 522: Mâm ngũ quả lớn
ID 523: Huyết Sắc Hung Lang
ID 524: Harley Davidson
ID 525: 100 ván gạo nếp
ID 526: 100 nệp bánh chưng
ID 527: Voi 9 ngà
ID 528: Gà 9 cựa
ID 529: Ngựa 9 hồng mao
ID 530: Linh thạch
ID 531: Mâm bạc
ID 532: Mâm vàng
ID 533: Mâm lễ vật bạc
ID 534: Mâm lễ vật vàng
ID 535: Lang bảo
ID 536: Khí bảo
ID 537: Khai nhãn phù
ID 538: Thiên nhãn phù
ID 539: Linh Chi Ngàn Năm
ID 540: Linh Chi Vạn Năm
ID 541: Thủy tinh
ID 542: Sơn tinh
ID 543: Thủy lệnh
ID 544: Sơn lệnh
ID 545: Phân thân lệnh
ID 546: Nhân sâm vạn năm
ID 547: Sách võ công Kage Bunshin
ID 548: Cần câu vàng
ID 549: Giày rách
ID 550: Giày bạc
ID 551: Giày vàng
ID 552: Sách võ công Ikkakujuu
ID 553: Sách võ công Hibashiri
ID 554: Sách võ công Saihyoken
ID 555: Sách võ công Aisu Meiku
ID 556: Sách võ công Kaminari
ID 557: Sách võ công Kokaze
ID 558: Sách võ công Enko Bakusatsu
ID 559: Sách võ công Tsumabeni
ID 560: Sách võ công Shabondama
ID 561: Sách võ công Kogoraseru
ID 562: Sách võ công Raijin
ID 563: Sách võ công Kamikaze
ID 564: Thí Luyện Thiếp
ID 565: Bình HP Cao Cấp
ID 566: Bình MP Cao Cấp
ID 567: Haggis
ID 568: Lồng đèn tròn
ID 569: Lồng đèn cá chép
ID 570: Lồng đèn ngôi sao
ID 571: Lồng đèn mặt trăng
ID 572: Thiên biến lệnh
ID 573: Lục thanh hoa
ID 574: Tử linh liên hoa
ID 575: Linh lang hồ điệp
ID 576: Bánh răng
ID 577: IK
ID 578: Thuốc cải tiến
ID 579: Giấy Cứng
ID 580: Dây Mồi
ID 581: Thuốc
ID 582: Pháo Hoa
ID 583: Hỏa long
ID 584: Hải mã cấp 1
ID 585: Hải mã cấp 2
ID 586: Hải mã cấp 3
ID 587: Dị Long cấp 1
ID 588: Dị Long cấp 2
ID 589: Dị Long cấp 3
ID 590: Đốt tre xanh
ID 591: Đốt tre vàng
ID 592: Tre xanh trăm đốt
ID 593: Tre vàng trăm đốt
ID 594: Mặt nạ Thánh Gióng
ID 595: Tín vật
ID 596: Trứng Dị Long
ID 597: Vạn Ngư Câu
ID 598: Huyết long ngư
ID 599: Tuyết sa ngư
ID 600: Linh tâm ngư
ID 601: Trứng Hải Mã
ID 602: Dế Cơm
ID 603: Giun Đất
ID 604: Triệu Hồi Thú Thần
ID 605: Tiến Hóa Đan
ID 606: Bí Ma
ID 607: Xương Thú
ID 608: Tàn Linh
ID 609: Quả Táo
ID 610: Mật Ong
ID 611: Kẹo Táo
ID 612: Hộp Ma Quỷ
ID 613: Mặt nạ Jiraiya
ID 614: Mặt nạ Konan
ID 615: Mặt nạ Deidara
ID 616: Mặt nạ Tobi
ID 617: Ma vật
ID 618: Thái Dương Cốt Ngọc Tuyến
ID 619: Thái Dương Cốt Ngọc Trâm
ID 620: Thái Dương Cốt Ngọc Giáp
ID 621: Thái Dương Cốt Ngọc Giáp
ID 622: Thái Dương Cốt Ngọc Hạ Giáp
ID 623: Thái Dương Cốt Ngọc Hạ Giáp
ID 624: Thái Dương Cốt Ngọc Thủ
ID 625: Thái Dương Cốt Ngọc Thủ
ID 626: Thái Dương Cốt Ngọc Ngoa
ID 627: Thái Dương Cốt Ngọc Ngoa
ID 628: Thái Dương Cốt Ngọc Phù
ID 629: Thái Dương Cốt Ngọc Bội
ID 630: Thái Dương Cốt Ngọc Giới
ID 631: Thái Dương Cốt Ngọc Liên
ID 632: Thái Dương Vô Cực Kiếm
ID 633: Thái Dương Thiên Hỏa Tiêu
ID 634: Thái Dương Táng Hồn Dao
ID 635: Thái Dương Băng Thần Cung
ID 636: Thái Dương Chiến Lục Đao
ID 637: Thái Dương Hoàng Phong Phiến
ID 638: Lá dong
ID 639: Nếp
ID 640: Thịt heo
ID 641: Đậu xanh
ID 642: Lạt tre
ID 643: Bánh Chưng
ID 644: Bánh Tét
ID 645: Túi Lộc Đầu Xuân
ID 646: Bùa May Mắn
ID 647: Rương Ma Quái
ID 648: Huy chương chiến công Đồng
ID 649Huy chương chiến công Bạc
ID 650Huy chương chiến công Vàng
ID 651Huy chương chiến công Bạch Kim
ID 652: Huyền Tinh Ngọc
ID 653: Huyết Ngọc
ID 654: Lam Tinh Ngọc
ID 655: Lục Ngọc
ID 656: Đá Năng Lượng Băng
ID 657: Đá Năng Lượng Hỏa
ID 658: Đá Năng Lượng Gió
ID 659: Đá Ma Thuật
ID 660: Truy Tung Phù
ID 661: Truy Tung Lệnh

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn